Showing all 7 results

Bán Xe nâng điện TOYOTA 1.5 Tấn giá rẻ tại TPHCM

Xe nâng điện 1.5 tấn Toyota là những xe nâng điện Nhật Bản có chất lượng cao được chọn mua nhiều. Các model thường là Model 7FB15, 7FBL15, 7FBH15, 8FB15, 8FBL15, 8FBH15 (ngồi lái) và 7FBR15, 7FBRS15, 8FBR15, 8FBRS15 (đứng lái)
Công ty TNHH SX TM DV Lập Đức
  • Tư vấn/bán hàng: Ms Như Ý
  • Điện thoại/Zalo:   0918.69.7373
  • Giờ mở cửa: Sáng 08:00 - Chiều 17:00
  • Địa chỉ kho hàng: A7/9T Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM
✅ Chuyên nhập khẩu, bán sỉ/lẻ xe nâng cũ đấu giá tại Nhật.
✅ Chế độ bảo hành từ 3-12 tháng. Giao hàng toàn quốc.
Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 8FB15 chiều cao nâng 3m

Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 8FB15 chiều cao nâng 3m

  • Model: 8FB15
  • Sức Nâng: 1.5 Tấn
  • Chiều Cao Nâng: 3m
  • Động cơ: Điện
Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 8FBRS15 chiều cao nâng 4m

Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 8FBRS15 chiều cao nâng 4m

  • Model: 8FBRS15
  • Sức Nâng: 1.5 Tấn
  • Chiều Cao Nâng: 4m
  • Động cơ: Điện
Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 8FBL15 chiều cao nâng 3m

Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 8FBL15 chiều cao nâng 3m

  • Model: 8FBL15
  • Sức Nâng: 1.5 Tấn
  • Chiều Cao Nâng: 3m
  • Động cơ: Điện
Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 8FB15 chiều cao nâng 3m

Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 8FB15 chiều cao nâng 3m

  • Model: 8FB15
  • Sức Nâng: 1.5 Tấn
  • Chiều Cao Nâng: 3m
  • Động cơ: Điện
Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 7FBR15 chiều cao nâng 4.3m TRIPLE

Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 7FBR15 chiều cao nâng 4.3m TRIPLE

  • Model: 7FBR15
  • Sức Nâng: 1.5 Tấn
  • Chiều Cao Nâng: 4.3m TRIPLE
  • Động cơ: Điện
Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 7FBL15 chiều cao nâng 4m

Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 7FBL15 chiều cao nâng 4m

  • Model: 7FBL15
  • Sức Nâng: 1.5 Tấn
  • Chiều Cao Nâng: 4m
  • Động cơ: Điện
Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 7FB15 chiều cao nâng 3m

Xe nâng Điện 1.5 Tấn TOYOTA 7FB15 chiều cao nâng 3m

  • Model: 7FB15
  • Sức Nâng: 1.5 Tấn
  • Chiều Cao Nâng: 3m
  • Động cơ: Điện

Phân Tích Kỹ Thuật Chuyên Sâu và Hướng Dẫn Lựa Chọn Xe Nâng Điện Toyota 1.5 Tấn: So Sánh Model 7FB15, 8FB15, 7FBR15, 8FBR15 và Định Vị Thị Trường

Xe nâng điện Toyota 1.5 tấn là biểu tượng của sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất, độ bền và chi phí vận hành tối ưu, đáp ứng linh hoạt nhu cầu nâng hạ trong nhiều ngành công nghiệp như kho bãi, sản xuất, và logistics. Để hỗ trợ khách hàng đưa ra quyết định đầu tư thông minh, bài phân tích kỹ thuật này cung cấp cái nhìn toàn diện về các model xe nâng điện ngồi lái đối trọng (7FB15, 8FB15) và xe nâng reach truck đứng lái (7FBR15, 8FBR15). Chúng tôi sẽ làm nổi bật các đặc tính công nghệ, so sánh chi tiết với các thương hiệu cạnh tranh như xe nâng điện Komatsu, UniCarriers, Nichiyu, đồng thời đưa ra thông tin về chi phí tham khảo và môi trường vận hành lý tưởng.

Xe nâng điện Toyota Nhật Bản
Xe nâng điện Toyota Nhật Bản

Công Nghệ Cốt Lõi của Toyota: Nền Tảng Vượt Trội

Toyota dẫn đầu thị trường xe nâng điện nhờ tích hợp các công nghệ tiên phong, đảm bảo hiệu suất, an toàn và độ bền vượt trội:

  • Hệ thống Điện AC (AC Power System): Động cơ xoay chiều tiên tiến cho cả di chuyển và nâng hạ, mang lại hiệu suất cao, kiểm soát chính xác, phanh tái tạo năng lượng, và giảm đáng kể chi phí bảo trì so với hệ thống DC truyền thống.
  • Hệ thống Cân bằng Chủ động (SAS): Công nghệ độc quyền sử dụng vi xử lý để giám sát và tự động điều chỉnh, đảm bảo độ ổn định tối ưu trong các tình huống vận hành phức tạp, giảm thiểu rủi ro lật xe.
  • Hệ thống Cảm biến Hiện diện Vận hành (OPS): Tăng cường an toàn bằng cách vô hiệu hóa các chức năng di chuyển và nâng hạ khi người vận hành không ở vị trí điều khiển chuẩn.

I. Xe Nâng Điện Ngồi Lái 1.5 Tấn Toyota: 7FB15 và 8FB15

Xe Nâng Điện Ngồi Lái 1.5 Tấn Toyota có các phiên bản 4 bánh 7FB15 và 8FB15 và 3 bánh 7FBE15, 8FBE15

1. Toyota 7FB15: Độ Tin Cậy Đã Được Kiểm Chứng

Xe nâng điện ngồi lái 1.5 tấn Toyota 7FB15 Nhật Bản
Xe nâng điện ngồi lái 1.5 tấn Toyota 7FB15 Nhật Bản
  • Tổng quan: Thuộc thế hệ thứ 7, 7FB15 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp ưu tiên độ bền và chi phí đầu tư hợp lý. Trang bị hệ thống AC Power thế hệ 7 cùng các tính năng an toàn SAS và OPS, model này nổi bật với thiết kế cơ khí chắc chắn, phù hợp cho các tác vụ nâng hạ tiêu chuẩn trong kho bãi và nhà máy.
  • Ưu điểm nổi bật:
    • Độ bền cơ học vượt trội, ít yêu cầu bảo trì phức tạp.
    • Chi phí đầu tư ban đầu thấp, đặc biệt với xe đã qua sử dụng.
    • Hệ thống SAS cung cấp mức độ an toàn cao, vượt xa nhiều đối thủ không có công nghệ tương đương.
    • Giao diện điều khiển thân thiện, phù hợp với người vận hành ở mọi cấp độ kinh nghiệm.
  • Môi trường làm việc lý tưởng:
    • Kho bãi có lối đi rộng (>3.5m), như kho nguyên liệu, kho thành phẩm.
    • Nhà máy sản xuất với cường độ vận hành trung bình, yêu cầu nâng hạ ở độ cao dưới 6m.
    • Doanh nghiệp nhỏ và vừa tìm kiếm giải pháp đáng tin cậy với ngân sách hạn chế.
  • Chi phí tham khảo (xe cũ):
    • Giá dao động từ 130-170 triệu VNĐ (tùy năm sản xuất ~2006-2013, số giờ hoạt động ~5000-15000h, tình trạng ắc quy và chiều cao nâng).
    • Chi phí bảo trì hàng năm ước tính: ~5-10 triệu VNĐ (bao gồm thay thế phụ tùng cơ bản và kiểm tra ắc quy).
  • So sánh thị trường: 7FB15 cạnh tranh trực tiếp với Komatsu FB15-12, Nichiyu FB15PN-80, UniCarriers J1B1L15, TCM FB15-8, và Mitsubishi/CAT dòng FB tương đương. Lợi thế của 7FB15 nằm ở độ bền, hệ thống SAS, và giá trị lâu dài.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật – Toyota 7FB15 (Tiêu chuẩn)

Thông Số Giá Trị
Tải trọng nâng danh nghĩa 1500 kg
Tâm tải trọng 500 mm
Chiều cao nâng 3m
Kiểu vận hành Ngồi lái
Ắc quy (Điện áp/Dung lượng) 48V / 400Ah
Động cơ di chuyển AC 7.6 kW
Động cơ nâng hạ AC 9.5 kW
Bán kính quay vòng (Bên ngoài) ~1770 mm
Chiều rộng tổng thể ~1115 mm
Chiều dài cơ sở 1410 mm
Chiều dài đến mặt càng ~2080 mm
Lốp trước (Tiêu chuẩn) 6.00-9
Lốp sau (Tiêu chuẩn) 5.00-8
Tổng trọng lượng (không Ắc quy) ~2220 kg
Hệ thống an toàn SAS, OPS

(Lưu ý: Thông số có thể thay đổi tùy cấu hình xe cũ, ví dụ chiều cao nâng 4m, 5m hoặc dung lượng ắc quy).

2. Toyota 8FB15: Hiệu Suất Hiện Đại, Tối Ưu Năng Lượng

Xe nâng điện ngồi lái 1.5 tấn Toyota 8FB15 Nhật Bản
Xe nâng điện ngồi lái 1.5 tấn Toyota 8FB15 Nhật Bản
  • Tổng quan: Là phiên bản nâng cấp thuộc thế hệ 8, 8FB15 mang đến cải tiến vượt trội về hiệu quả năng lượng, vận hành mượt mà, và tích hợp công nghệ thông minh. Hệ thống AC được tối ưu hóa giúp kéo dài thời gian sử dụng pin, trong khi thiết kế công thái học nâng cao trải nghiệm người vận hành.
  • Ưu điểm nổi bật (so với 7FB15):
    • Hiệu quả năng lượng vượt trội, tăng thời gian hoạt động 5-20% với cùng dung lượng pin nhờ phanh tái tạo và thuật toán điều khiển cải tiến.
    • Vận hành mượt mà hơn, kiểm soát tăng/giảm tốc chính xác.
    • Màn hình LCD đa thông tin hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi vận hành.
    • Thiết kế công thái học hiện đại, giảm mệt mỏi cho người vận hành trong ca làm việc dài.
  • Môi trường làm việc lý tưởng:
    • Kho bãi và nhà máy có cường độ vận hành cao, yêu cầu làm việc liên tục nhiều ca.
    • Môi trường yêu cầu độ chính xác cao trong di chuyển và nâng hạ.
    • Doanh nghiệp đầu tư dài hạn, ưu tiên hiệu suất năng lượng và công nghệ hiện đại.
  • Chi phí tham khảo (xe cũ):
    • Giá dao động từ 150-180 triệu VNĐ (tùy năm sản xuất ~2017-2020, số giờ hoạt động ~3000-10000h, tình trạng ắc quy).
    • Chi phí bảo trì hàng năm ước tính: ~7-12 triệu VNĐ (do công nghệ hiện đại hơn, cần kỹ thuật viên chuyên môn cao).
  • So sánh thị trường: 8FB15 cạnh tranh với Komatsu AE50/AM50 (FB15), UniCarriers FB/TX/QX, Nichiyu FBT15-80, và Mitsubishi/CAT dòng FB mới. Toyota 8FB15 nổi bật nhờ hiệu quả năng lượng, hệ thống SAS cải tiến, và độ bền thương hiệu.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật – Toyota 8FB15 (Tiêu chuẩn)

Thông Số Giá Trị
Tải trọng nâng danh nghĩa 1500 kg
Tâm tải trọng 500 mm
Chiều cao nâng 3m
Kiểu vận hành Ngồi lái
Ắc quy (Điện áp/Dung lượng) 48V / 400Ah
Động cơ di chuyển AC 7.6 kW
Động cơ nâng hạ AC 9.5 kW
Bán kính quay vòng (Bên ngoài) ~1770 mm
Chiều rộng tổng thể ~1115 mm
Chiều dài cơ sở 1410 mm
Chiều dài đến mặt càng ~2080 mm
Lốp trước (Tiêu chuẩn) 6.00-9
Lốp sau (Tiêu chuẩn) 5.00-8
Tổng trọng lượng (không Ắc quy) ~2240 kg
Hệ thống an toàn SAS (Cải tiến), OPS
Hiệu quả năng lượng Cao hơn 7FB15

(Lưu ý: Xe nâng cũ có thể có cấu hình khác nhau, ví dụ ắc quy 485Ah hoặc chiều cao nâng 4m, 5m).

II. Xe Nâng Điện Reach Truck Đứng Lái 1.5 Tấn: 7FBR15 và 8FBR15

1. Toyota 7FBR15: Linh Hoạt Cho Kho Kệ Tiêu Chuẩn

Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBR
Xe nâng điện đứng lái Toyota 7FBR
  • Tổng quan: Thuộc thế hệ 7, 7FBR15 là xe nâng reach truck lý tưởng cho các kho kệ có lối đi hẹp. Tích hợp công nghệ AC và hệ thống ổn định SAS-R, model này mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong các tác vụ nâng hạ ở độ cao trung bình.
  • Ưu điểm nổi bật:
    • Thiết kế nhỏ gọn, bán kính quay vòng hẹp (~1580 mm), tối ưu cho lối đi hẹp <3m.
    • Khả năng reach (dịch chuyển khung nâng) giúp tiếp cận hàng hóa sâu trong kệ.
    • Hệ thống SAS-R đảm bảo độ ổn định khi nâng hạ ở độ cao vừa phải.
    • Chi phí đầu tư ban đầu thấp, đặc biệt với xe cũ.
  • Môi trường làm việc lý tưởng:
    • Kho kệ có lối đi hẹp (2.5-3m), như kho bán thành phẩm hoặc kho lạnh.
    • Yêu cầu nâng hạ ở độ cao trung bình (4-6m).
    • Doanh nghiệp có ngân sách hạn chế nhưng cần giải pháp linh hoạt cho không gian lưu trữ.
  • Chi phí tham khảo (xe cũ):
    • Giá dao động từ 140-160 triệu VNĐ (tùy năm sản xuất ~2009-2015, số giờ hoạt động ~4000-12000h, chiều cao nâng ~4-6m).
    • Chi phí bảo trì hàng năm ước tính: ~6-10 triệu VNĐ.
  • So sánh thị trường: 7FBR15 cạnh tranh với Komatsu FR15-7, Nichiyu FBRM15-80, TCM FRB/FRHB15-8, và UniCarriers YU01F15. Lợi thế nằm ở độ bền và hệ thống ổn định SAS-R.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật – Toyota 7FBR15 (Tiêu chuẩn)

Thông Số Giá Trị
Tải trọng nâng danh nghĩa 1500 kg
Tâm tải trọng 500 mm
Chiều cao nâng 3m
Kiểu vận hành Đứng lái (Stand-up)
Ắc quy (Điện áp/Dung lượng) 48V / 280Ah
Động cơ di chuyển AC 4.9 kW
Động cơ nâng hạ AC 8.0 kW
Bán kính quay vòng (Bên ngoài) ~1580 mm
Chiều rộng tổng thể ~1090 mm
Chiều dài cơ sở 1350 mm
Chiều dài đến mặt càng ~1155 mm
Tổng trọng lượng (không Ắc quy) ~1730 kg
Hệ thống ổn định Traction Control, Brake Control, SAS-R

(Lưu ý: Mỗi xe nâng cũ có thể có cấu hình khác, ví dụ chiều cao nâng 4.3m hoặc ắc quy 320Ah).

2. Toyota 8FBR15: Đỉnh Cao Công Nghệ Reach Truck

Xe nâng điện đứng lái Toyota 8FBR Series
Xe nâng điện đứng lái Toyota 8FBR Series
  • Tổng quan: Thuộc thế hệ 8, 8FBR15 (và biến thể 8FBRS15) là dòng reach truck cao cấp, được thiết kế cho các kho vận hiện đại với yêu cầu năng suất tối đa. Các cải tiến về thời gian hoạt động, hiệu quả năng lượng, và công nghệ thông minh giúp model này nổi bật trong phân khúc.
  • Ưu điểm nổi bật (so với 7FBR15):
    • Thời gian hoạt động kéo dài đáng kể, giảm thời gian chờ sạc.
    • Hệ thống quản lý pin thông minh (Smart Charging, Battery Protecting, Data Logging) tối ưu tuổi thọ pin và quản lý đội xe.
    • Kiểm soát vận hành tiên tiến: tự động điều chỉnh tốc độ cua, hạ càng êm (Shockless Landing), chống trượt khi tăng tốc.
    • Tùy chọn công nghệ cao như laser định vị hoặc camera hỗ trợ.
  • Môi trường làm việc lý tưởng:
    • Kho kệ hiện đại với lối đi rất hẹp (2-2.5m) và yêu cầu nâng hạ ở độ cao lớn (>6m, thậm chí >8m).
    • Trung tâm logistics hoặc kho tự động hóa đòi hỏi năng suất cao và quản lý thông minh.
    • Doanh nghiệp đầu tư dài hạn, ưu tiên công nghệ tiên tiến.
  • Chi phí tham khảo (xe cũ):
    • Giá dao động từ 140-180 triệu VNĐ (tùy năm sản xuất ~2016-2020, số giờ hoạt động ~2000-8000h, chiều cao nâng ~3-6m).
    • Chi phí bảo trì hàng năm ước tính: ~8-15 triệu VNĐ (do tích hợp công nghệ phức tạp hơn).
  • So sánh thị trường: 8FBR15 cạnh tranh với Komatsu FB15RS-15, Nichiyu FBR-80/Platter, UniCarriers FB15, Crown RR/RD, và Jungheinrich ETV. Toyota 8FBR dẫn đầu nhờ thời gian hoạt động, công nghệ thông minh, và độ bền.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật – Toyota 8FBR15 (Tiêu chuẩn)

Thông Số Giá Trị
Tải trọng nâng danh nghĩa 1500 kg
Chiều cao nâng 3m
Tâm tải trọng 600 mm
Kiểu vận hành Đứng lái (Stand-up)
Ắc quy (Điện áp/Dung lượng) 48V / 280Ah (Tùy chọn cao hơn)
Động cơ di chuyển AC 4.9 kW (hoặc cao hơn)
Động cơ nâng hạ AC 8.0 kW (hoặc cao hơn)
Bán kính quay vòng (Bên ngoài) ~1580 mm
Chiều rộng tổng thể ~1090 mm
Chiều dài cơ sở 1350 mm
Chiều dài đến mặt càng ~1155 mm
Tổng trọng lượng (không Ắc quy) ~1730 kg (hoặc nặng hơn)
Hệ thống ổn định Traction Control, Brake Control, SAS-R, Auto Turn-speed Control
Tính năng nâng cao Shockless Landing, Quản lý Pin thông minh

(Lưu ý: Từng xe nâng cũ có thể có cấu hình khác, ví dụ ắc quy 320Ah hoặc chiều cao nâng 6m).

III. Hướng Dẫn Lựa Chọn và Lưu Ý Khi Mua Xe Cũ

1. Xác Định Nhu Cầu và Môi Trường Vận Hành

  • Lối đi:
    • Rộng (>3.5m): Chọn xe ngồi lái (7FB/8FB).
    • Hẹp (<3m): Chọn reach truck (7FBR/8FBR).
  • Chiều cao nâng:
    • Thấp/Trung bình (<6m): Xe ngồi lái đáp ứng tốt.
    • Cao (>6m): Reach truck là lựa chọn tối ưu.
  • Cường độ vận hành:
    • Nhiều ca, liên tục: Ưu tiên 8-Series (đặc biệt 8FBR) nhờ thời gian hoạt động dài.
    • Trung bình: 7-Series đủ đáp ứng với chi phí thấp hơn.
  • Ngân sách:
    • Hạn chế: 7-Series hoặc xe cũ đời thấp hơn.
    • Dư dả: 8-Series để tối ưu hiệu suất và công nghệ.

2. So Sánh 7-Series và 8-Series

  • 7-Series: Độ bền cao, chi phí hợp lý, phù hợp cho nhu cầu cơ bản và ngân sách hạn chế.
  • 8-Series: Hiệu quả năng lượng vượt trội, thời gian hoạt động dài, công nghệ thông minh, lý tưởng cho đầu tư dài hạn và vận hành chuyên sâu.
Xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn Toyota 8FBR15 Nhật Bản
Xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn Toyota 8FBR15 Nhật Bản

3. Lưu Ý Khi Mua Xe Cũ

  • Tình trạng ắc quy: Là yếu tố quyết định giá trị xe. Kiểm tra kỹ năm sản xuất, dung lượng thực tế (GS Yuasa, Hitachi, Shinkobe), và tình trạng bảo dưỡng. Ắc quy dung lượng cao (320Ah cho reach truck, 400/485Ah cho ngồi lái) là lợi thế lớn.
  • Số giờ hoạt động: Chỉ số quan trọng, thường dao động từ 2000-16000h. Xe có số giờ thấp hơn thường đáng đầu tư hơn.
  • Năm sản xuất vs. Tình trạng: Xe đời mới không đảm bảo chất lượng nếu bảo dưỡng kém. Ưu tiên xe được kiểm tra kỹ thuật toàn diện.
  • Kiểm tra kỹ thuật: Đánh giá ắc quy, hệ thống thủy lực, điện, cơ khí, và các tính năng an toàn (SAS, OPS). Yêu cầu chạy thử với tải trọng mô phỏng.
  • Nhà cung cấp uy tín: Chọn đối tác minh bạch về nguồn gốc, cung cấp báo cáo kỹ thuật chi tiết, và hỗ trợ hậu mãi.

Lời Khuyên Chân Thành
“Của bền tại người” – Xe nâng điện Toyota nổi tiếng về độ bền, nhưng để sử dụng lâu dài và hiệu quả, việc bảo trì và bảo dưỡng định kỳ là yếu tố then chốt. Hãy thực hiện kiểm tra thường xuyên các bộ phận như ắc quy, hệ thống thủy lực, và điện để duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ xe.

  • Không nên chỉ tập trung vào giá rẻ hoặc năm sản xuất mà bỏ qua kiểm tra kỹ thuật.
  • Đầu tư vào xe được bảo dưỡng tốt sẽ tiết kiệm chi phí dài hạn hơn so với xe giá rẻ nhưng hỏng hóc thường xuyên.
  • Làm việc với nhà cung cấp chuyên nghiệp như Xe nâng AZ để đảm bảo chất lượng và hỗ trợ kỹ thuật đáng tin cậy.

Xe nâng điện Toyota 1.5 tấn, từ các model ngồi lái (7FB15, 8FB15) đến reach truck (7FBR15, 8FBR15), mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến, độ bền vượt trội, và hiệu quả vận hành. Thế hệ 8-Series nổi bật với hiệu suất năng lượng, thời gian hoạt động dài, và các tính năng thông minh, trong khi 7-Series là lựa chọn kinh tế cho nhu cầu cơ bản. Bằng cách cân nhắc kỹ nhu cầu, môi trường làm việc, ngân sách, và tình trạng xe cũ, khách hàng có thể đưa ra quyết định đầu tư tối ưu, tận dụng tối đa giá trị mà Toyota mang lại trong bối cảnh cạnh tranh với Komatsu, Nichiyu, UniCarriers, và các thương hiệu khác.

Liên Hệ Ngay Để Nhận Tư Vấn Chuyên Sâu và Báo Giá Tốt Nhất

Xe nâng AZ – Chuyên Gia Xe Nâng Nhật Bản Tại TP.HCM

  • Cung cấp xe nâng điện Nhật Bản chất lượng cao, ắc quy, phụ tùng, và dịch vụ cho thuê chuyên nghiệp.
  • Địa chỉ: A7/9T Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.HCM
  • Hotline/Zalo: 0918.69.7373 – Gặp Như Ý

Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu, minh bạch và đáng tin cậy cho mọi nhu cầu xe nâng của bạn!

Xe nâng AZ – Đại lý xe nâng số 1 TPHCM