Bán Xe nâng điện TOYOTA 1 Tấn giá rẻ tại TPHCM
Xe nâng điện 1 tấn Toyota, bao gồm các model ngồi lái (7FB10, 8FB10) và đứng lái reach truck (7FBR10, 8FBR10), là giải pháp lý tưởng cho các nhu cầu nâng hạ tải nhẹ và vận hành linh hoạt.- Tư vấn/bán hàng: Ms Như Ý
- Điện thoại/Zalo: 0918.69.7373
- Giờ mở cửa: Sáng 08:00 - Chiều 17:00
- Địa chỉ kho hàng: A7/9T Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM
✅ Chế độ bảo hành từ 3-12 tháng. Giao hàng toàn quốc.
Xe nâng Điện 1 Tấn TOYOTA 7FBR10 chiều cao nâng 3m
- Model: 7FBR10
- Sức Nâng: 1 Tấn
- Chiều Cao Nâng: 3m
- Động cơ: Điện
Xe nâng Điện 1 Tấn TOYOTA 7FB10 chiều cao nâng 3m
- Model: 7FB10
- Sức Nâng: 1 Tấn
- Chiều Cao Nâng: 3m
- Động cơ: Điện
Xe Nâng Điện Toyota 1 Tấn Ngồi Lái và Đứng Lái
Xe nâng điện 1 tấn Toyota là dòng xe nâng điện kích thước nhỏ gọn và hiệu suất cao trong không gian hạn chế hoặc xử lý tải trọng nhẹ. Với các model nổi bật như 7FB10, 8FB10 (ngồi lái) và 7FBR10, 8FBR10 (đứng lái reach truck), dòng xe này kế thừa công nghệ tiên tiến của Xe nâng điện Toyota nội địa Nhật Bản, mang lại độ tin cậy, an toàn và hiệu quả năng lượng vượt trội. Bài viết này phân tích chi tiết các đặc điểm kỹ thuật, so sánh giữa các phiên bản cùng loại (ngồi lái hoặc đứng lái) và đưa ra hướng dẫn lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Công Nghệ Cốt Lõi của Xe Nâng Điện Toyota 1 Tấn
Xe nâng Toyota tích hợp các công nghệ tiên tiến để đảm bảo hiệu suất và an toàn cho dòng xe nâng điện 1 tấn:
- Hệ thống điện AC (AC Power System): Cung cấp khả năng vận hành mạnh mẽ, kiểm soát chính xác, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì.
- Hệ thống Cân bằng Chủ động (SAS): Tăng cường độ ổn định, giảm nguy cơ lật xe, đặc biệt khi nâng hạ ở độ cao lớn. (Lưu ý: Một số model cơ bản có thể không được trang bị đầy đủ SAS, cần kiểm tra cấu hình cụ thể).
- Hệ thống Cảm biến Hiện diện Vận hành (OPS): Tự động ngắt hoạt động khi người lái rời vị trí, đảm bảo an toàn tối đa.
- Quản lý năng lượng thông minh: Một số model mới (như dòng 8-Series) có tích hợp hệ thống quản lý pin, tối ưu hóa thời gian hoạt động và tuổi thọ ắc quy.
I. Xe Nâng Điện Ngồi Lái Đối Trọng 1 Tấn
Xe nâng ngồi lái Toyota 1 tấn (7FB10 và 8FB10) được thiết kế cho các ứng dụng đa dụng, phù hợp với kho bãi có lối đi rộng hoặc cần di chuyển linh hoạt.
1. Toyota 7FB10
Tổng quan:
- Thuộc dòng 7-Series, 7FB10 là model chủ lực trong phân khúc xe nâng điện ngồi lái 1 tấn, được sản xuất chủ yếu từ 2005-2013.
- Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, tích hợp hệ thống AC Power, SAS và OPS cơ bản.
- Các biến thể như 7FBH10 (cấu hình nâng cấp), 7FBL10 (chiều cao nâng thấp), hoặc 7FBEL10 (tối ưu cho môi trường đặc thù, ví dụ: chui container thấp).
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tải trọng nâng danh nghĩa | 1 tấn |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Chiều cao nâng | 3m |
Kiểu vận hành | Ngồi lái |
Ắc quy (Điện áp/Dung lượng) | 48V / 330Ah (phổ biến) |
Động cơ di chuyển | AC 7.6 kW |
Động cơ nâng hạ | AC 9.5 kW |
Bán kính quay vòng (bên ngoài) | ~1750 mm |
Chiều rộng tổng thể | ~1060 mm |
Chiều dài đến mặt càng | ~2075 mm |
Lốp trước (tiêu chuẩn) | Lốp đặc 600-9 |
Lốp sau (tiêu chuẩn) | Lốp đặc 500-8 |
Tổng trọng lượng (không ắc quy) | ~2080 kg |
Hệ thống an toàn | SAS, OPS |
Ưu điểm:
- Kích thước nhỏ gọn: Bán kính quay vòng nhỏ, lý tưởng cho kho bãi có không gian hạn chế.
- Độ tin cậy cao: Độ bền của dòng 7-Series phù hợp cho các ứng dụng liên tục của doanh nghiệp.
- Chi phí hợp lý: Là lựa chọn kinh tế trên thị trường xe cũ, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ.
- Hiệu suất ổn định: Hệ thống điện AC đáp ứng tốt cho tải trọng 1 tấn với vận hành mượt mà.
Nhược điểm:
- Công nghệ có thể lạc hậu so với các model mới hơn (8-Series).
- Một số xe cũ có thể thiếu các tính năng SAS nâng cao hoặc có ắc quy xuống cấp.
So sánh thị trường:
- Cạnh tranh với Komatsu FB10-12, Nichiyu FB10PN-75, TCM FB10-7, và Nissan/UniCarriers NK1B1L10.
- 7FB10 nổi bật nhờ độ bền và hệ thống an toàn (SAS, OPS), nhưng có thể kém hơn về tiện nghi so với các model đời mới của Nichiyu hoặc UniCarriers.
2. Toyota 8FB10
Tổng quan:
- Là phiên bản nâng cấp thuộc dòng 8-Series, được cải tiến từ 7FB10, ra mắt sau 2013.
- Tập trung vào hiệu quả năng lượng, tiện nghi người lái và tích hợp công nghệ điều khiển hiện đại hơn.
Thông số kỹ thuật :
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tải trọng nâng danh nghĩa | 1000 kg |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Kiểu vận hành | Ngồi lái |
Ắc quy (Điện áp/Dung lượng) | 48V / 330-400Ah |
Động cơ di chuyển | AC 8.0 kW (cải tiến) |
Động cơ nâng hạ | AC 10.0 kW (cải tiến) |
Bán kính quay vòng (bên ngoài) | ~1750 mm |
Chiều rộng tổng thể | ~1060 mm |
Chiều dài đến mặt càng | ~2075 mm |
Hệ thống an toàn | SAS cải tiến, OPS, Auto Turn-speed Control |
Hiệu quả năng lượng | Cao hơn 7FB10 |
Ưu điểm (so với 7FB10):
- Hiệu quả năng lượng tốt hơn: Thời gian hoạt động dài hơn nhờ quản lý pin thông minh.
- Tiện nghi cao cấp: Ghế ngồi công thái học, màn hình hiển thị hiện đại, hệ thống chẩn đoán cải tiến.
- Vận hành mượt mà: Kiểm soát tốc độ và nâng hạ chính xác hơn.
- Công nghệ an toàn nâng cao: SAS cải tiến, kiểm soát tốc độ khi vào cua.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn, đặc biệt với xe mới hoặc xe cũ đời mới.
- Ít phổ biến trên thị trường xe cũ so với 7FB10.
So sánh thị trường:
- Cạnh tranh với các model mới như Nichiyu FBT-80 series, Komatsu FB10-EX, và Mitsubishi/CAT 1 tấn.
- 8FB10 vượt trội về công nghệ và tiện nghi, nhưng chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn.
So sánh 7FB10 và 8FB10:
Tiêu chí | 7FB10 | 8FB10 |
---|---|---|
Công nghệ | AC Power cơ bản, SAS, OPS | AC Power cải tiến, SAS nâng cao, OPS |
Hiệu quả năng lượng | Tốt | Xuất sắc (quản lý pin thông minh) |
Tiện nghi người lái | Cơ bản | Nâng cấp (ghế, màn hình hiện đại) |
Chi phí đầu tư | Kinh tế (xe cũ phổ biến) | Cao hơn (xe mới hoặc đời mới) |
Ứng dụng | Kho bãi nhỏ, ngân sách hạn chế | Kho bãi hiện đại, yêu cầu hiệu suất cao |
Lựa chọn:
- Chọn 7FB10 nếu cần giải pháp kinh tế, vận hành ổn định trong kho bãi nhỏ và chấp nhận công nghệ cơ bản.
- Chọn 8FB10 nếu ưu tiên hiệu quả năng lượng, tiện nghi và công nghệ hiện đại, phù hợp với kho bãi yêu cầu vận hành liên tục.
II. Xe Nâng Điện Reach Truck Đứng Lái 1 Tấn
Xe nâng reach truck Toyota 1 tấn (7FBR10 và 8FBR10) được thiết kế chuyên dụng cho lối đi siêu hẹp và kệ hàng cao, tối ưu hóa không gian lưu trữ.
1. Toyota 7FBR10
Tổng quan:
- Thuộc dòng 7-Series, 7FBR10 là reach truck 1 tấn phổ biến, sản xuất chủ yếu từ 2000-2010.
- Thiết kế siêu nhỏ gọn, bán kính quay vòng nhỏ, phù hợp cho lối đi hẹp (<2m).
- Các biến thể như 7FBRS10 (tính năng ổn định nâng cao) hoặc 7FBRK10 (khung nâng compact).
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tải trọng nâng danh nghĩa | 1 tấn |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Chiều cao nâng | 3m |
Kiểu vận hành | Đứng lái (Stand-up) |
Ắc quy (Điện áp/Dung lượng) | 48V / 201Ah (phổ biến) |
Động cơ di chuyển | AC ~4.9 kW |
Động cơ nâng hạ | AC ~8.0 kW |
Bán kính quay vòng (bên ngoài) | ~1340 mm |
Chiều rộng tổng thể | ~1090 mm |
Chiều dài đến mặt càng | ~1050 mm |
Tổng trọng lượng (không ắc quy) | ~1700 kg |
Hệ thống ổn định | SAS-R, Traction Control (tùy phiên bản) |
Ưu điểm:
- Siêu nhỏ gọn: Lý tưởng cho lối đi hẹp và kệ cao (lên đến 4.5m tùy cấu hình).
- Khả năng reach: Tối ưu cho xếp/dỡ hàng trên kệ.
- Độ bền cao: Kế thừa chất lượng Toyota, phù hợp cho môi trường kho bãi khắc nghiệt.
- Chi phí hợp lý: Phổ biến trên thị trường xe cũ, dễ tìm phụ tùng.
Nhược điểm:
- Công nghệ có thể lỗi thời so với các model mới.
- Dung lượng ắc quy nhỏ (201Ah) có thể hạn chế thời gian hoạt động.
So sánh thị trường:
- Cạnh tranh với Nichiyu FBRM10-75, Nichiyu RB10D-70, và Komatsu reach truck 1 tấn.
- 7FBR10 nổi bật về độ bền và thiết kế công thái học, nhưng có thể kém hơn về hiệu quả năng lượng so với các model mới của Nichiyu.
2. Toyota 8FBR10
Tổng quan:
- Thuộc dòng 8-Series, 8FBR10 là phiên bản nâng cấp của 7FBR10 (sản xuất sau 2010).
- Tập trung vào hiệu suất, quản lý pin thông minh và tiện nghi vận hành.
Thông số kỹ thuật (dự kiến, tham khảo từ 8FBR15):
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tải trọng nâng danh nghĩa | 1000 kg |
Tâm tải trọng | 500 mm / 600 mm |
Kiểu vận hành | Đứng driving |
Ắc quy (Điện áp/Dung lượng) | 48V / 201-280Ah |
Động cơ di chuyển | AC ~5.0 kW (cải tiến) |
Động cơ nâng hạ | AC ~8.5 kW (cải tiến) |
Bán kính quay vòng (bên ngoài) | ~1340 mm |
Chiều rộng tổng thể | ~1090 mm |
Chiều dài đến mặt càng | ~1050 mm |
Hệ thống ổn định | SAS-R cải tiến, Auto Turn-speed Control |
Thời gian hoạt động | Cao hơn 7FBR10 |
Ưu điểm (so với 7FBR10):
- Hiệu suất năng lượng vượt trội: Quản lý pin thông minh, thời gian hoạt động dài hơn.
- Tiện nghi vận hành: Giao diện hiện đại, kiểm soát tốc độ cua và nâng hạ êm ái.
- An toàn cải tiến: SAS-R nâng cao, hỗ trợ kiểm soát tốc độ tự động.
- Độ bền cao: Cải tiến vật liệu và thiết kế khung.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn, đặc biệt với xe mới.
- Ít phổ biến trên thị trường xe cũ so với 7FBR10.
So sánh thị trường:
- Cạnh tranh với Nichiyu FBR-80 series, Komatsu reach truck mới, và UniCarriers 1 tấn.
- 8FBR10 vượt trội về công nghệ và hiệu suất, nhưng chi phí đầu tư có thể là rào cản.
So sánh 7FBR10 và 8FBR10:
Tiêu chí | 7FBR10 | 8FBR10 |
---|---|---|
Công nghệ | AC Power cơ bản, SAS-R | AC Power cải tiến, SAS-R nâng cao |
Hiệu quả năng lượng | Tốt | Xuất sắc (quản lý pin thông minh) |
Tiện nghi vận hành | Cơ bản | Nâng cấp (giao diện hiện đại) |
Chi phí đầu tư | Kinh tế (xe cũ phổ biến) | Cao hơn (xe mới hoặc đời mới) |
Ứng dụng | Lối đi hẹp, ngân sách hạn chế | Lối đi hẹp, yêu cầu hiệu suất cao |
Lựa chọn:
- Chọn 7FBR10 nếu cần giải pháp kinh tế cho lối đi hẹp, chấp nhận công nghệ cơ bản và thời gian hoạt động trung bình.
- Chọn 8FBR10 nếu ưu tiên hiệu suất, thời gian hoạt động dài và công nghệ hiện đại, phù hợp với kho bãi hiện đại.
III. Hướng Dẫn Lựa Chọn Xe Nâng Điện Toyota 1 Tấn
1. Xác Định Nhu Cầu
- Tải trọng: Xe 1 tấn phù hợp với hàng hóa nhẹ (pallet <1000 kg). Tránh sử dụng cho tải gần hoặc vượt 1 tấn thường xuyên.
- Không gian vận hành:
- Lối đi rộng (>2m), di chuyển nhiều: Chọn 7FB10/8FB10 (ngồi lái).
- Lối đi hẹp (<2m), kệ cao: Chọn 7FBR10/8FBR10 (reach truck).
- Chiều cao nâng: Lựa chọn khung nâng phù hợp:
- 3m (tiêu chuẩn).
- 3.5m, 4m, 4.5m hoặc cao hơn (khung 3 tầng – triple mast).
- Khung “ty giữa chui công” (Free Lift thấp) nếu hoạt động trong container.
2. Đánh Giá Xe Cũ
- Đời xe: 7-Series (2000-2013) phổ biến, 8-Series (sau 2013) mới hơn nhưng hiếm. Tránh các đời 5-Series, 6-Series (1990s) vì đã lỗi thời.
- Ắc quy: Kiểm tra kỹ năm sản xuất và dung lượng (201Ah, 330Ah, 400Ah). Bình mới (2017-2018) hoặc dung lượng lớn cho thời gian hoạt động dài hơn.
- Số giờ hoạt động: Cân nhắc cùng năm sản xuất và tình trạng tổng thể.
- Tình trạng kỹ thuật: Kiểm tra khung nâng, hệ thống điện và vận hành thử.
3. So Sánh Với Đối Thủ
- Ngồi lái: Nichiyu, Komatsu, TCM, UniCarriers có các model tương đương, nhưng Toyota nổi bật về độ bền và an toàn.
- Reach truck: Nichiyu (FBRM/RB series) là đối thủ mạnh, nhưng Toyota vượt trội về thiết kế công thái học và độ tin cậy.
4. Lời Khuyên
- Ngân sách hạn chế: 7FB10 (ngồi lái) hoặc 7FBR10 (reach truck) là lựa chọn kinh tế, phù hợp với kho bãi nhỏ.
- Yêu cầu hiệu suất cao: 8FB10 hoặc 8FBR10 là lựa chọn tối ưu cho kho bãi hiện đại.
- Kiểm tra kỹ xe cũ: Yêu cầu kiểm tra dung lượng ắc quy, vận hành thử và bảo hành từ nhà cung cấp.
Liên Hệ Ngay Để Nhận Tư Vấn Chuyên Sâu và Báo Giá Tốt Nhất
Xe nâng điện Toyota 1 tấn, bao gồm các model ngồi lái (7FB10, 8FB10) và đứng lái reach truck (7FBR10, 8FBR10), là giải pháp lý tưởng cho các nhu cầu nâng hạ tải nhẹ và vận hành linh hoạt. Việc lựa chọn phụ thuộc vào không gian kho bãi, yêu cầu hiệu suất và ngân sách. Với độ bền, an toàn và công nghệ tiên tiến, Toyota tiếp tục là thương hiệu đáng tin cậy trên thị trường xe nâng điện.
Xe nâng AZ – Chuyên Gia Xe Nâng Nhật Bản Tại TP.HCM
- Cung cấp xe nâng điện Nhật Bản chất lượng cao, ắc quy, phụ tùng, và dịch vụ cho thuê chuyên nghiệp.
- Địa chỉ: A7/9T Võ Văn Vân, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.HCM
- Hotline/Zalo: 0918.69.7373 – Gặp Như Ý
Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu, minh bạch và đáng tin cậy cho mọi nhu cầu xe nâng của bạn!