XE NÂNG TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Trong từ điển tiếng Anh chuyên ngành thì xe nâng trong tiếng Anh được đọc là “Forklift”. Forklift được ghép bởi 2 từ là “Lift”: nâng, nâng lên và “Fork”: trạc, càng.
Forklift(/ˈfôrklift/): Xe nâng
– Danh từ xe nâng trong tiếng Anh
+ Danh từ: forklift/ forklift truck/ fork-lift
+ Danh từ số nhiều: forklifts/ forklift trucks/ fork-lifts
+ Ý nghĩa: một chiếc xe với một thiết bị nhô ra phía trước để nâng và mang vác nặng.
– Động từ của xe nâng trong tiếng Anh
+ Động từ: xe nâng: forklift; xe nâng hàng : forklifts; Thì quá khứ: forklifted; Quá khứ phân từ: forklifted;
+ Ý nghĩa: nâng và mang (một vật nặng) bằng xe nâng.

Ngoài ra, từ điển tiếng anh có các từ chỉ khải niệm xe nâng như: Forklift truck, lift truck, Forklift, tow-motor…
Động từ của từ forklift là “lift and carry with a fork”. Và người vận hành dòng xe này là Forklift Driver.
THUẬT NGỮ CÁC DÒNG XE NÂNG BẰNG TIẾNG ANH
– Electric forklift: xe nâng điện
– Forklift oil solid tire: xe nâng dầu lốp đặc
– Forklift tire oil slightly: xe nâng dầu lốp hơi
– Hand pallet truck: xe nâng tay
– Forklift trucks: xe nâng người
CÁC BỘ PHẬN CỦA XE NÂNG BẰNG TIẾNG ANH
– Fork: càng/ nĩa/ lưỡi nâng
– Mast: khung nâng
– Drive wheel: bánh tải
– Steering/ rear wheel: bánh lái
– Tire: lốp di chuyển
– Engine: động cơ
– Carriage: giá nâng
– Lifting chain: xích nâng
– Transmission: hộp số
– Drive axle: cầu di chuyển phía trước
– Hydraulic system: hệ thống thủy lực
– Overhead guard: mui xe
– Air cleaner: lọc gió
– Fant: cánh quạt
– Seat: ghế lái
– Lifting cylinde: xilanh nâng
– Tilt cylinder: xilanh nghiêng
– Radiator: két nước
– Fuel filter: lọc nhiên liệu

4. THUẬT NGỮ BẢNG THÔNG SỐ
– Power type: kiểu động cơ
– Rated capacity: tải trọng nâng tối đa
– Load centre: tâm tải trọng
– Lift height: chiều cao nâng
– Forksize: kích thước càng nâng
– Mast Tilt Angle: độ gật gù của càng nâng
– Overall dimension: kích thước tổng thể
– Turning radius: bán kính quay đầu
– Speed: tốc độ di chuyển
– Tire: kích thước bánh
– Netweight: tư trọng của xe