Việc làm chủ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành về xe nâng là điều cần thiết cho bất kỳ ai làm việc trong ngành logistics, kho vận, hay đơn giản chỉ là muốn hiểu biết thêm về loại thiết bị quan trọng này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một từ điển tiếng Anh toàn diện về xe nâng, bao gồm tên gọi, các loại xe nâng, bộ phận cấu tạo, thông số kỹ thuật và nhiều hơn thế nữa.
1. Xe nâng trong tiếng Anh: Tên gọi và định nghĩa
Từ phổ biến nhất để chỉ xe nâng trong tiếng Anh là "Forklift". Từ này được ghép từ hai từ "Fork" (càng, nĩa) và "Lift" (nâng), miêu tả chính xác chức năng của loại máy này.
- Forklift (/ˈfôrklift/): Xe nâng
- Danh từ: forklift / forklift truck / fork-lift
- Danh từ số nhiều: forklifts / forklift trucks / fork-lifts
- Định nghĩa: Một phương tiện vận chuyển hàng hóa có trang bị càng nâng để nâng và di chuyển hàng hóa nặng.
Ngoài "forklift", bạn cũng có thể gặp các từ đồng nghĩa khác như: lift truck, tow motor. Động từ tương ứng với "forklift" là "to forklift" hoặc "to lift and carry with a fork". Người điều khiển xe nâng được gọi là Forklift Driver hay xe nâng Operator.

2. Các loại xe nâng thông dụng
Thị trường xe nâng hiện nay rất đa dạng. Dựa trên nguồn năng lượng, ta có các loại xe nâng chính:
- Electric forklift: Xe nâng điện – Thân thiện với môi trường, vận hành êm ái, phù hợp với môi trường trong nhà.
- Forklift oil solid tire: Xe nâng dầu lốp đặc – Chịu tải nặng, bền bỉ, thích hợp cho điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Forklift tire oil slightly: Xe nâng dầu lốp hơi – Kết hợp ưu điểm của cả hai loại trên, mang lại sự linh hoạt và độ bền cao.
- Hand pallet truck: Xe nâng tay – Loại xe nâng nhỏ gọn, dùng sức người để nâng hạ hàng hóa.
Ngoài ra, còn có các loại xe nâng chuyên dụng khác như xe nâng tầm cao, xe nâng container, xe nâng reach truck,… Việc lựa chọn loại xe nâng phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể.
3. Thuật ngữ các bộ phận của xe nâng
Hiểu biết về các bộ phận của xe nâng giúp bạn dễ dàng bảo trì, sửa chữa và giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh quan trọng:
- Fork: Càng/ nĩa/ lưỡi nâng
- Mast: Khung nâng
- Drive wheel: Bánh tải
- Steering/ rear wheel: Bánh lái
- Tire: Lốp
- Engine: Động cơ
- Carriage: Giá nâng
- Lifting chain: Xích nâng
- Transmission: Hộp số
- Drive axle: Cầu di chuyển phía trước
- Hydraulic system: Hệ thống thủy lực
- Overhead guard: Mui xe
- Air cleaner: Lọc gió
- Fan: Cánh quạt
- Seat: Ghế lái
- Lifting cylinder: Xi lanh nâng
- Tilt cylinder: Xi lanh nghiêng
- Radiator: Két nước
- Fuel filter: Lọc nhiên liệu

4. Thuật ngữ bảng thông số kỹ thuật xe nâng
Khi tìm hiểu thông tin về một chiếc xe nâng, bạn sẽ thường gặp các thuật ngữ về thông số kỹ thuật sau:
- Power type: Kiểu động cơ
- Rated capacity: Tải trọng nâng tối đa
- Load centre: Tâm tải trọng
- Lift height: Chiều cao nâng
- Fork size: Kích thước càng nâng
- Mast Tilt Angle: Góc nghiêng của khung nâng
- Overall dimension: Kích thước tổng thể
- Turning radius: Bán kính quay vòng
- Speed: Tốc độ di chuyển
- Tire size: Kích thước lốp
- Net weight: Trọng lượng bản thân
Thông tin liên hệ
Bạn đang tìm kiếm xe nâng chất lượng cao, giá cả cạnh tranh? Xe nâng AZ là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Chúng tôi chuyên cung cấp các loại xe nâng hàng đầu, bao gồm xe nâng cũ giá rẻ nhập khẩu từ Nhật Bản, xe nâng điện, xe nâng mới Trung Quốc, bình điện, bánh đặc xe nâng. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ cho thuê xe nâng uy tín, giá rẻ tại TPHCM. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
Hotline: 0918.69.7373 – Như Ý (có Zalo)
