Bạn đang tìm hiểu về xe nâng và muốn biết cách xác định thông số kỹ thuật chính xác của chúng? Thẻ dữ liệu, hay còn gọi là bảng tên, là chìa khóa giúp bạn hiểu rõ khả năng tải trọng, chiều cao nâng, và các thông số quan trọng khác của mỗi chiếc xe nâng hàng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và hiểu thông tin trên thẻ dữ liệu xe nâng, đặc biệt là xe nâng điện, xe nâng Nhật, và cả xe nâng cũ giá rẻ.
Thẻ Dữ Liệu Xe Nâng Là Gì?
Thẻ dữ liệu xe nâng là một tấm kim loại bền, chống ăn mòn, được gắn trên xe nâng để cung cấp thông tin kỹ thuật chi tiết. Theo quy định của OSHA (Cục An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Hoa Kỳ), tất cả người vận hành phải được đào tạo để đọc và hiểu thông tin trên thẻ này để đảm bảo an toàn lao động. Việc vận hành một chiếc xe nâng mà không có thẻ dữ liệu hợp lệ là bất hợp pháp. Thẻ này đóng vai trò như một "hộ chiếu" của xe nâng, cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc, cấu tạo, và khả năng vận hành của máy. Việc hiểu rõ các thông số này giúp bạn lựa chọn và vận hành xe nâng một cách hiệu quả và an toàn nhất, đặc biệt quan trọng khi bạn đang tìm kiếm xe nâng cũ giá rẻ.
Thẻ Dữ Liệu Xe Nâng Trông Như Thế Nào?
Thông thường, thẻ dữ liệu được đặt ở vị trí dễ nhìn thấy, thường gần ghế lái của xe nâng. Nó có kích thước nhỏ gọn, thường làm bằng kim loại bền chắc và có khả năng chống ăn mòn để đảm bảo thông tin không bị mờ hay hư hỏng trong quá trình sử dụng. Bên cạnh thông tin kỹ thuật, thẻ thường có thêm các cảnh báo an toàn quan trọng để người vận hành tuân thủ.
Cách Đọc Thông Tin Trên Thẻ Dữ Liệu Xe Nâng
Thông tin trên thẻ dữ liệu thường được chia thành các nhóm chính:
Thông Tin Cơ Bản
- Nhãn hiệu: Cho biết nhà sản xuất của xe nâng. Ví dụ: Toyota, Komatsu, Hyster,… Việc biết nhãn hiệu giúp bạn dễ dàng tìm kiếm phụ tùng thay thế hoặc hỗ trợ kỹ thuật.
- Mô hình: Xác định dòng sản phẩm cụ thể của xe nâng. Ví dụ: 8FB15, FD25T3… Mô hình cho biết các đặc điểm kỹ thuật và khả năng của xe nâng.
- Số sê-ri: Là mã số nhận dạng duy nhất của mỗi chiếc xe nâng. Thông tin này rất quan trọng trong việc quản lý, bảo hành và sữa chữa.
- Loại xe nâng: Chỉ rõ loại xe nâng (ví dụ: xe nâng điện, xe nâng dầu, xe nâng gas).
Thông Tin Bộ Phận Linh Kiện
- Loại cột: Chỉ rõ loại cột nâng (ví dụ: cột đơn, cột kép, cột tam giác).
- Lốp trước: Thông tin về kích thước và loại lốp.
- Cỡ lốp: Thông số chi tiết về kích thước lốp (ví dụ: 6.00-9).
- Loại lốp: Chất liệu lốp (ví dụ: lốp đặc, lốp hơi).
Thông Tin Trọng Tải và Khả Năng Nâng
- Trọng lượng xe tải: Tổng trọng lượng của xe nâng.
- Trọng lượng pin (đối với xe nâng điện): Trọng lượng của bộ pin.
- Tệp đính kèm có trong tính toán trọng lượng: Các thiết bị phụ trợ được tính toán vào trọng tải cho phép.
- Nghiêng sau: Góc nghiêng tối đa cho phép về phía sau.
- Nghiêng về phía trước: Góc nghiêng tối đa cho phép về phía trước.
- Khả năng tải: Trọng lượng tối đa xe nâng có thể nâng được.
- Chiều cao nâng tối đa: Chiều cao tối đa mà càng nâng có thể đạt được.
- Trung tâm tải: Khoảng cách từ tâm trục bánh trước đến tâm trọng tải.
Các Thông Tin Quan Trọng Khác
- Loại nhiên liệu: (E) điện, (LP) propan, (DS) diesel, (G) xăng, (CNG) khí nén.
- Front Tread: Chiều rộng tổng thể của xe nâng.
- Kích thước lốp: Thông số về kích thước lốp sử dụng.
- Trọng lượng xe tải: Tổng trọng lượng của xe nâng.
- Sơ đồ xe nâng: Sơ đồ thể hiện các thông số về kích thước, trọng tâm, và khả năng nâng.
Xe Nâng AZ: Đồng Hành Cùng Bạn
Xe nâng AZ là đại lý xe nâng Nhật uy tín tại TPHCM. Chúng tôi chuyên cung cấp xe nâng cũ giá rẻ nhập khẩu từ Nhật Bản, xe nâng mới Trung Quốc chất lượng cao, Bình điện, Bánh đặc xe nâng, và dịch vụ cho thuê xe nâng hàng uy tín, giá cả cạnh tranh. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!
Hotline : 0918.69.7373 – Như Ý (có Zalo)
