Giới thiệu Động cơ TOYOTA 4Y
Động cơ TOYOTA 4Y được phát triển vào năm 1986 với khối lượng 2,2 lít.
Được sản xuất bởi các chuyên gia kỹ thuật tại Toyota bằng cách sử dụng các phương pháp sản xuất của Toyota, động cơ 4Y nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn mới về độ bền trong ngành công nghiệp vận chuyển vật liệu.
Được sử dụng rộng rãi trong xe nâng, xe tải nhẹ, máy nén khí và bơm nhiệt khí đốt, động cơ 4Y được xem là một trong những động cơ có độ tin cậy cao nhất trên thị trường.
Với tinh thần kaizen của Toyota, động cơ 4Y đã được cải tiến và đổi mới liên tục, đạt được khả năng tiết kiệm chi phí bảo trì và tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn.
Toyota cũng tăng khoảng cách thay dầu đến 1000 giờ dành cho động cơ 4Y, giúp giảm chi phí bảo trì và sử dụng tài nguyên cũng như lượng chất thải từ việc thay dầu.
Động cơ 4Y là một minh chứng cho cam kết của Toyota với việc nghiên cứu và phát triển công nghệ bền vững.
Thông số kỹ thuật động cơ TOYOTA 4Y
Engine type | 1ZS |
---|---|
Number of cylinders, mounting | Inline type 3-Cylinder |
Total Displacement | 1,795cc |
Bore x stroke | 86×103mm |
Valve Drive System | DOHC 12-valve Chain Drive |
Combustion System | Direct injection type |
Aspiration | Electronic Control Variable Geometry Turbo |
Fuel Control | Common Rail Fuel Injection System |
After Treatment | DOC (Diesel Oxidant Catalyst) |
Cycle , Cooling system | 4 cycle water cooled |
Performance | |
Maximum Output | 41kW (2,200rpm) |
Maximum Torque | 200Nm (1,600rpm) |
Specific Fuel Consumption at rated speed |
221g/kWh |
Dimensions (length x width x height) |
562mm×650mm×710mm (without Fan, with DOC) |
Dry weight | 158kg |
Application | Lift truck, Construction machinery, Agricultural equipment, other industrial equipment |